Có 2 kết quả:

吃不准 chī bù zhǔn ㄔ ㄅㄨˋ ㄓㄨㄣˇ吃不準 chī bù zhǔn ㄔ ㄅㄨˋ ㄓㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unsure about a matter
(2) to be uncertain
(3) to be unable to make sense of sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unsure about a matter
(2) to be uncertain
(3) to be unable to make sense of sth